Có 2 kết quả:
遗传性疾病 yí chuán xìng jí bìng ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ • 遺傳性疾病 yí chuán xìng jí bìng ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
genetic disorder
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
genetic disorder
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0